|
English Translation |
|
More meanings for không thể dùng được
See Also in Vietnamese
không thể
abbreviation, noun
|
|
can not,
incapability,
can't
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
dùng
|
|
use
|
dùng
verb
|
|
use,
consume,
employ,
wear,
handle
|
See Also in English
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
use
noun, verb
|
|
sử dụng,
dùng vật gì,
cách dùng,
hưởng dụng,
dùng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|