|
English Translation |
|
More meanings for không hợp thời
untimely
adjective
|
|
chín sớm,
chưa tới mùa,
không hợp thời
|
ineptitude
noun
|
|
không giá trị,
không hợp thời,
không thích nghi,
người đần độn,
người ngu xuẩn,
trái thời
|
corny
adjective
|
|
xưa,
cũ,
không hợp thời,
lổi thời,
nhiều lúa,
quá thời
|
inopportune
adjective
|
|
không hợp thời,
không thích nghi
|
unseasonable
adjective
|
|
không hợp thời,
không thích đáng
|
impolicy
noun
|
|
chách sách vụng về,
không hợp thời
|
malapropos
adverb
|
|
không hợp thời
|
amiss
adjective
|
|
không đúng,
không hợp thời
|
ill-timed
adjective
|
|
không đúng lúc,
không hợp thời,
trái mùa,
trái trời
|
See Also in Vietnamese
không hợp
noun, adjective, verb
|
|
unsuitable,
repugnant,
abhorrent,
disproportion,
unworkmanlike
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
hợp
|
|
well suited
|
thời
|
|
time
|
thời
noun
|
|
time,
tide
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|