|
English Translation |
|
More meanings for trái thời
inapposite
adjective
|
|
không thích đáng,
không thích hợp,
trái thời
|
malapropos
adjective
|
|
trái thời
|
ineptitude
noun
|
|
không giá trị,
không hợp thời,
không thích nghi,
người đần độn,
người ngu xuẩn,
trái thời
|
mistime
verb
|
|
không thích hợp,
làm không hợp thời,
làm mất thời gian,
trái thời
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|