|
English Translation |
|
More meanings for chấm dứt
end
verb
|
|
thôi,
chung qui,
chấm dứt,
kết liểu
|
close
adjective
|
|
âm điệu,
chấm dứt,
làm xong,
phần cuối,
điệu hát,
phần kết luận
|
conclude
verb
|
|
chấm dứt,
kết liểu,
kết luận,
kết thúc,
quyết định
|
gag
verb
|
|
bế mạc,
bịt miệng cho khỏi kêu la,
chấm dứt,
nói đùa,
nói giởn
|
put down
verb
|
|
chấm dứt,
để xuống
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|