Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does thực hành mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for thực hành
do verb
làm phận sự, dọn dẹp, đóng vai, đủ rồi, hoàn thành, làm
perform verb
làm, nghĩa vụ, nhiệm vụ, thi hành, thực hành, thực hiện
act noun
đóng tuồng, thực hành
execution noun
chấp hành, chơi một bản nhạc, hành hình, làm tròn bổn phận, làm xong, sự biểu diển
execute verb
hành hình, hoàn thành, diển tấu, làm tròn, làm xong, thi hành
executive adjective
chấp hành, làm bổn phận, quyền hành pháp, thi hành, thực hành
realize verb
hiểu rỏ việc gì, tả như thật, thực hành, thực hiện, vẽ hình như thật, ý thức rỏ ràng
operative adjective
có hiệu lực, công hiệu, thuộc về sự mổ xẻ, thuộc về thợ thuyền, thực hành
operate verb
chạy, có công hiệu, có hiệu qủa, có tác dụng, giám đốc, mổ xẻ
feasibility noun
có lẻ đúng, có lẻ thật, thi hành, thực hành, thực hiện
accomplished adjective
xong, đả hoàn thành, giỏi, hoàn thành, làm xong, thực hành
accomplish verb
hòan thành, làm tròn, làm xong, thành tựu, thực hành
effectuate verb
thực hành, thực hiện
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024