|
English Translation |
|
More meanings for đầy đủ
fully
adverb
|
|
đầy đặn,
đầy đủ
|
complete
adjective
|
|
đầy đủ,
hoàn toàn,
làm xong,
trọn vẹn,
hoàn hảo
|
adequate
adjective
|
|
cân xứng,
đầy đủ,
thẩm quyền để xử,
xứng với
|
sufficient
adjective
|
|
đầy đủ,
sung túc,
vừa đủ
|
adequacy
noun
|
|
cân xứng,
có thẩm quyền,
đầy đủ,
đủ
|
thoroughly
adverb
|
|
đầy đủ,
kỹ lưởng,
tận tâm
|
replete
adjective
|
|
đầy,
đầy đủ,
đầy tràn
|
integrated
adjective
|
|
đầy đủ,
nguyên vẹn
|
suffering
adjective
|
|
đầy đủ,
đủ
|
particularly
adverb
|
|
cặn kẻ,
đầy đủ,
kỷ càng,
rỏ ràng,
tỉ mỉ
|
implementation
noun
|
|
đầy đủ,
hoàn thành,
sự hoàn tất,
thêm vào
|
whosoever
pronoun
|
|
đầy đủ,
nguyên vẹn
|
high
adverb
|
|
cao,
đầy đủ,
mạnh,
ở trên cao
|
fill-in
noun
|
|
đầy đủ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|