|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for knock about
See Also in English
knock
noun, verb
|
|
đánh,
đụng chạm,
đụng phải,
làm cho sửng sốt,
đánh
|
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
knockabout
noun, adjective
|
|
lang thang,
ầm ỉ,
cuộc đánh nhau,
lêu lỏng,
mặc hàng ngày
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
gallivant
verb
|
|
đi chơi,
đi lêu lỏng,
theo chọc ghẹo
|
rove
noun, verb
|
|
đi lang thang,
đi khắp xứ,
đi không có chổ nhứt định,
đi vơ vẩn,
nhìn khắp nơi
|
gad
noun, verb
|
|
tiện ích,
ba toong,
cái kềm,
mũi giáo,
gậy
|
|
|
|
|
|
|