|
English Translation |
|
More meanings for đi vơ vẩn
prowl
verb
|
|
đi rình mồi,
đi vơ vẩn
|
loaf
verb
|
|
đi lang thang,
đi lượn,
ở không,
đi vơ vẩn,
lười biếng
|
rove
verb
|
|
đi lang thang,
đi khắp xứ,
đi không có chổ nhứt định,
đi vơ vẩn,
nhìn khắp nơi
|
expatiate
verb
|
|
đi vơ vẩn,
nói dông dài
|
loll
verb
|
|
le ra,
đi vơ vẩn,
nằm dài ra,
nằm ưởn ra,
thè lưỡi
|
roam
verb
|
|
đi lang thang,
đi khắp nơi,
đi vơ vẩn
|
saunter
verb
|
|
đi thơ thẩn,
đi vơ vẩn
|
trollop
verb
|
|
đi vơ vẩn
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|