|
English Translation |
|
More meanings for tiện ích
widget
|
|
tiện ích
|
gad
noun, verb
|
|
tiện ích,
ba toong,
cái kềm,
mũi giáo,
gậy
|
gadget
noun
|
|
tiện ích,
chỉ vật gì muốn nói,
đồ khui hộp,
đồ phụ tùng
|
gad about
verb
|
|
tiện ích,
người hay đi chơi
|
gad-fly
|
|
tiện ích
|
utility
noun
|
|
tiện ích,
hữu dụng,
hữu ích,
lợi ích,
tính có ích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|