|
English Translation |
|
More meanings for gậy
stick
noun
|
|
cán dù,
gậy,
khúc củi,
người không hăng hái
|
staff
noun
|
|
nhân viên,
ba toong,
bộ tham mưu,
gậy,
gây biểu hiệu chức tước
|
rod
noun
|
|
roi,
cây sắt,
đồ bơm săng,
gậy,
một đơn vị đo bề dài,
dương vật
|
bat
noun
|
|
bàn,
cái vồ nhỏ,
gậy,
vợt,
một loại dơi
|
cudgel
noun
|
|
gậy
|
baton
noun
|
|
gậy,
gậy nhạc trưởng
|
singlestick
noun
|
|
gậy,
thuật đánh gậy
|
crook
noun
|
|
cái móc,
chổ quanh co,
người lừa đảo,
pháp trượng,
gậy,
sự uốn
|
gad
noun
|
|
ba toong,
cái kềm,
mũi giáo,
gậy
|
knobstick
noun
|
|
gậy,
trượng
|
stave
noun
|
|
gậy,
nấc thang,
ván uốn cong
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|