|
What's the Vietnamese word for helpful? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for helpful
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
kind
noun, adjective
|
|
loại,
chủng loại,
giống,
hạng,
bản tính
|
obliging
adjective
|
|
mang ơn,
cám ơn
|
accommodating
adjective
|
|
có sức chứa,
dể tính,
hay làm ơn,
tiện lợi,
thuận tiện
|
good-natured
adjective
|
|
tốt bụng,
dể chịu,
người có lòng tốt,
tánh thuần hậu
|
neighbourly
|
|
láng giềng
|
kindhearted
|
|
tốt bụng
|
neighborly
adjective
|
|
láng giềng,
láng giềng tốt,
ở gần
|
unselfish
adjective
|
|
không ích kỷ,
tánh không ích kỷ
|
humane
adjective
|
|
nhân đạo,
khoan hồng,
có lòng nhân từ,
hợp nhân đạo,
từ bi
|
|
|
|
|
|
|