|
English Translation |
|
More meanings for khoan hồng
indulgence
noun
|
|
đặc quyền,
kỳ hạn phải trả,
khoái lạc,
khoan hồng,
lòng khoan thứ,
lòng khoan dung
|
generous
adjective
|
|
độ lượng,
hào phóng,
khoan hồng,
quảng đại,
rộng lượng,
rộng rải
|
forgiving
adjective
|
|
khoan dung,
hay tha thứ,
khoan hồng,
tha tội
|
munificent
adjective
|
|
khoan hồng
|
clement
adjective
|
|
khoan dung,
khí hậu ôn hòa,
khoan hồng
|
humane
adjective
|
|
có lòng nhân từ,
hợp nhân đạo,
khoan hồng,
từ bi
|
large
adjective
|
|
to,
khoan hồng,
lớn,
nhiều,
quyền hành rộng rải,
rộng
|
liberal
adjective
|
|
dồi dào,
khoan hồng,
nhiều,
phong phú,
rộng rải,
tự do
|
bounteous
adjective
|
|
khoan hồng,
rộng rải
|
bounty
noun
|
|
đại lượng,
khoan hồng,
lòng rộng rải
|
freehand
noun
|
|
khoan hồng
|
catholic
adjective
|
|
bao gồm,
đại lượng,
sự khoan dung,
thuộc về đạo thiên chúa,
khoan hồng,
lợi cho tất cả mọi người
|
bountiful
adjective
|
|
khoan hồng,
rộng rải
|
large-hearted
adjective
|
|
khoan hồng,
rộng lượng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|