|
English Translation |
|
More meanings for có lợi
beneficial
adjective
|
|
có ích lợi,
có lợi,
hưởng quyền lợi
|
profitable
adjective
|
|
có hửu ích,
có lợi,
sanh lời
|
profit
verb
|
|
có lời,
có lợi,
lợi dụng,
đem lợi,
được lời
|
advantageous
adjective
|
|
có ích,
có lợi,
tiện lợi
|
lucrative
adjective
|
|
có lợi,
sanh lời,
trục lợi
|
gainful
adjective
|
|
có lời,
có lợi,
người được ơn,
người được tiếng,
người ham lời
|
serve
verb
|
|
giao banh,
có lợi,
cư xử,
phục dịch
|
available
adjective
|
|
có hiệu lực,
có ích,
có lợi,
có thể dùng,
rảnh rang,
sẳn sàng để dùng
|
availability
noun
|
|
có hiệu lực,
có lợi,
có thể dùng,
tiện lợi
|
increscent
adjective
|
|
có lợi
|
payable
adjective
|
|
có lợi,
có thể trả được,
có thể trả hết,
phải trả
|
self-interest
noun
|
|
có lợi,
tự lợi,
vụ lợi
|
See Also in Vietnamese
lợi
noun, verb
|
|
profit,
interest,
gain,
lucre,
account
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
có lời
adjective, verb
|
|
profitable,
profit,
gainful
|
Similar Words
khoan hồng
|
|
munificent
|
láng giềng
adjective
|
|
neighbor,
neighboring,
neighbouring
|
tốt bụng
adjective
|
|
kind,
good-hearted
|
mang ơn
adjective, verb, adverb
|
|
grateful,
indebted,
obliging,
obligingly,
beholden
|
tánh không ích kỷ
|
|
unselfish
|
láng giềng tốt
|
|
good neighbor
|
dể tính
|
|
accommodating
|
dể chịu
|
|
facile
|
vị tha
noun, adjective
|
|
altruistic,
generous,
condor
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|