|
English Translation |
|
More meanings for lợi dụng
profit
verb
|
|
có lời,
có lợi,
lợi dụng,
đem lợi,
được lời
|
milk
verb
|
|
bóc lột,
lợi dụng,
nước dừa,
vắt sữa
|
tooled
adjective
|
|
tay sai,
khí cụ,
lợi dụng
|
capitalization
noun
|
|
cơ hội,
lợi dụng
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
advantage
noun, verb
|
|
lợi thế,
lợi ích,
hưởng lợi ích,
mối lợi,
sự thắng lớn
|
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|