|
English Translation |
|
More meanings for khí cụ
tool
noun
|
|
đồ nghề,
khí cụ,
tay sai của người nào,
dụng cụ
|
implement
noun
|
|
đồ dùng,
khí cụ,
vật dụng
|
plant
noun
|
|
cây,
cách đặt máy,
cuộc âm mưu đánh lừa,
dụng cụ,
khí cụ,
lính mật thám
|
utensil
noun
|
|
đồ dùng,
khí cụ,
dụng cụ
|
tooled
adjective
|
|
tay sai,
khí cụ,
lợi dụng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|