|
English Translation |
|
More meanings for đồ dùng
belongings
noun
|
|
đồ dùng
|
utensil
noun
|
|
đồ dùng,
khí cụ,
dụng cụ
|
gear
noun
|
|
dây curoa,
dây trân,
yên cương,
bộ bàn đạp,
số xe hơi,
từ điểm
|
habiliment
noun
|
|
dụng cụ,
đồ dùng
|
instrument
noun
|
|
văn thư,
chứng thư,
dụng cụ cơ khí,
đồ dùng,
nhạc cụ,
phương tiện
|
implement
noun
|
|
đồ dùng,
khí cụ,
vật dụng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|