|
English Translation |
|
More meanings for có ích
useful
adjective
|
|
có ích,
hữu ích
|
advantageous
adjective
|
|
có ích,
có lợi,
tiện lợi
|
available
adjective
|
|
có hiệu lực,
có ích,
có lợi,
có thể dùng,
rảnh rang,
sẳn sàng để dùng
|
profitably
adverb
|
|
có ích
|
serviceable
adjective
|
|
ân cần,
có ích,
còn dùng được,
hay giúp đở,
săn sóc
|
subservient
adjective
|
|
có ích,
giúp ích,
khép nép,
quá lể phép
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|