|
English Translation |
|
More meanings for sử dụng được
See Also in Vietnamese
không sử dụng được
adjective
|
|
can not be used,
out of order
|
sử dụng
noun, verb
|
|
use,
employment,
employ,
exercise,
exert
|
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
sử
|
|
history
|
sử
noun
|
|
history
|
See Also in English
use
noun, verb
|
|
sử dụng,
dùng vật gì,
cách dùng,
hưởng dụng,
dùng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|