|
English Translation |
|
More meanings for rảnh rang
free
adjective
|
|
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
rảnh,
rảnh rang,
tự chủ
|
idle
adjective
|
|
không có hiệu quả,
không có lý do,
lười biếng,
nghỉ chạy,
không giá trị,
rảnh rang
|
disengaged
adjective
|
|
nhàn hạ,
rảnh rang,
thảnh thơi
|
vacant
adjective
|
|
bỏ không,
khuyết,
rảnh rang,
thiếu,
trống
|
available
adjective
|
|
có hiệu lực,
có ích,
có lợi,
có thể dùng,
rảnh rang,
sẳn sàng để dùng
|
leisured
adjective
|
|
nhàn rổi,
rảnh rang
|
unoccupied
adjective
|
|
không bị chiếm đóng,
nhàn rổi,
rảnh rang
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|