|
English Translation |
|
More meanings for rảnh
free
adjective
|
|
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
rảnh,
rảnh rang,
tự chủ
|
cloaca
noun
|
|
rảnh,
vủng nước dơ
|
canal
noun
|
|
kinh,
đào kinh,
đào vận hà,
ngòi,
ống,
rảnh
|
dike
noun
|
|
đê,
con đê,
đường đi đắp cao lên,
rảnh,
vật ngăn cản,
vật ngăn trở
|
See Also in Vietnamese
thời gian rảnh rỗi
|
|
free time
|
đường rảnh nhỏ
noun
|
|
channel
|
cái rảnh nhỏ
noun
|
|
grip
|
rảnh nước dơ
noun
|
|
sink
|
sự rảnh rang
noun
|
|
ease
|
đường rảnh
noun
|
|
groove,
valley
|
rảnh nước
noun
|
|
gully,
waterway
|
rảnh rang
adjective
|
|
free,
idle,
disengaged,
vacant,
available
|
đào rảnh
verb
|
|
channel,
ditch
|
rãnh
noun
|
|
trench,
ditch,
drain,
cleft
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|