|
English Translation |
|
More meanings for không để cho yên
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
để
|
|
for
|
để
verb, preposition
|
|
for,
file,
put,
set,
towards
|
để cho
verb
|
|
let,
intend for
|
yên
adjective
|
|
yen,
quiescent
|
See Also in English
knock
noun, verb
|
|
đánh,
đụng chạm,
đụng phải,
làm cho sửng sốt,
đánh
|
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|