|
English Translation |
|
More meanings for lang thang
wandering
adjective
|
|
lêu lỏng,
du mục
|
errant
adjective
|
|
lãng nhân,
lầm lạc
|
knockabout
adjective
|
|
ầm ỉ,
cuộc đánh nhau,
lêu lỏng,
mặc hàng ngày,
ồn ào
|
wandered
|
|
lang thang
|
wanderings
|
|
lang thang
|
vagrant
noun, adjective
|
|
lang thang,
không có chổ ở nhứt định,
người đi lang thang,
rày đây mai đó
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|