|
English Translation |
|
More meanings for lêu lỏng
knockabout
adjective
|
|
lang thang,
ầm ỉ,
cuộc đánh nhau,
lêu lỏng,
mặc hàng ngày,
ồn ào
|
rakish
adjective
|
|
có tốc lực mau,
dâm đảng,
kiểu thon thon,
lêu lỏng,
phóng đảng,
phóng tóng
|
wandering
adjective
|
|
lang thang,
lêu lỏng,
du mục
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|