|
What's the Vietnamese word for vagrant? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for vagrant
See Also in Vietnamese
Similar Words
outcast
noun, adjective
|
|
bỏ bơ vơ,
người bị đắm tàu,
bị từ bỏ,
bỏ bơ vơ,
vô gia đình
|
hobo
noun, verb
|
|
đi lang thang,
người vô lại,
thợ làm dạo
|
down-and-out
|
|
xuống-và-ra
|
sundowner
noun
|
|
chủ nhật,
mặt trời lặn,
ở phương tây
|
vagabond
noun
|
|
vagabond,
người đi lang thang,
người vô nghề nghiệp
|
drifter
noun
|
|
drifter,
cát bị thổi thành đống,
gió thổi thành đống,
mủi khoan lổ,
tàu đánh cá bằng lưới kéo
|
gypsy
|
|
gypsy
|
|
|
|
|
|
|