|
English Translation |
|
More meanings for người vô lại
rascal
noun
|
|
người đểu giả,
người vô lại
|
hobo
noun
|
|
người vô lại,
thợ làm dạo
|
picaroon
noun
|
|
bọn ăn cướp biển,
kẻ trộm,
người ăn cướp,
người đểu giả,
người vô lại
|
rascaldom
noun
|
|
người đểu giả,
người vô lại
|
rogue
noun
|
|
con voi sống cô độc,
người ăn xin,
người đểu giả,
người đi lang thang,
người gian xảo,
người tinh ranh
|
varlet
noun
|
|
người đểu giả,
người vô lại
|
ruffian
adjective
|
|
người vô lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|