|
English Translation |
|
More meanings for người đê tiện
dog
noun
|
|
bám lấy vật khác,
chó,
vật để móc,
chó săn,
xảo quyệt,
giá sắt ở lò sưởi
|
cad
noun
|
|
người đê tiện,
người thiếu phép lịch sự,
tài xế chở hành khách
|
reptile
noun
|
|
loài bò sát,
người đê tiện,
người hèn hạ
|
scab
noun
|
|
bịnh ghẻ,
một thứ bịnh của cây,
người đê tiện,
người hạ tiện,
người hèn hạ,
sự từ chối đình công
|
scamp
noun
|
|
người đê tiện,
người hạ tiện,
người vô dụng
|
skunk
noun
|
|
giống chồn hôi,
người đáng khinh bỉ,
người đê tiện
|
nefarious
adjective
|
|
người đê tiện,
người độc ác,
người hiểm ác,
người nham hiểm,
người xấu xa
|
riff-raff
noun
|
|
người đê tiện
|
See Also in Vietnamese
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
tiện
|
|
convenient
|
tiện
verb
|
|
convenient,
hob
|
đê tiện
noun, adjective, adverb
|
|
blackguard,
indignity,
miscreant,
reptile,
mean
|
đê
noun
|
|
dike,
dam,
pier
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|