|
English Translation |
|
More meanings for trẻ con
children
noun
|
|
con cái,
trẻ con
|
infant
noun
|
|
công chúa,
hoàng tử,
trẻ con,
trẻ con dưới bảy tuổi
|
infantine
adjective
|
|
trẻ con,
trẻ nít
|
bairn
noun
|
|
con nít,
đứa trẻ,
trẻ con
|
brat
noun
|
|
trẻ con,
trẻ nít
|
chit
noun
|
|
đâm chòi,
đọt cây,
đứa bé,
đứa trẻ,
mầm cây,
mầm non
|
papoose
noun
|
|
đứa trẻ,
trẻ con
|
pickaninny
noun
|
|
trẻ con,
trẻ nít
|
tot
noun
|
|
đứa bé,
đứa nhỏ,
trẻ con
|
babe
noun
|
|
người không kinh nghiệm,
trẻ con,
trẻ con mới sanh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|