|
What's the Vietnamese word for young? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for young
See Also in English
Similar Words
youngish
adjective
|
|
trẻ con,
còn thiếu niên,
còn trẻ,
hơi trẻ
|
teenage
noun, adjective
|
|
tuổi thiếu niên,
chỉ tuổi khoảng 13 đến 20,
thuộc tuổi chưa quá 20
|
budding
noun, adjective
|
|
vừa chớm nở,
thiếu nữ,
mọc mầm,
nẩy chồi
|
girlish
adjective
|
|
nữ tính,
cô gái,
thiếu nữ
|
boyish
adjective
|
|
trẻ con,
như trẻ con,
thuộc về trẻ con,
trẻ nít
|
callow
noun, adjective
|
|
callow,
chổ lủng thấp,
chim con không có lông,
chổ đất thấp và sâu
|
vernal
adjective
|
|
vernal,
thi hành vào mùa xuân,
thuộc về mùa xuân
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|