|
English Translation |
|
More meanings for gõ cửa
chap
noun
|
|
chỗ da nứt,
gõ cửa,
khách hàng,
một kẻ,
người bán dạo,
người mua
|
knock about
verb
|
|
gõ cửa,
không để cho yên
|
knocked about
|
|
gõ cửa
|
knocking
noun
|
|
gõ cửa,
sự đánh,
sự đụng chạm,
sự đụng phải,
sự kinh ngạc
|
knock over
|
|
gõ cửa
|
knock on the door
|
|
gõ cửa
|
knock at the door
|
|
gõ cửa
|
knocked
|
|
gõ cửa
|
knock-kneed
adjective
|
|
gõ cửa,
chân khuỳnh ra,
đầu gối đụng nhau,
khuỳnh trở ra
|
knocked up
|
|
gõ cửa
|
knocking on the door
|
|
gõ cửa
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|