|
English Translation |
|
More meanings for sự đánh
attack
noun
|
|
phỉ báng,
sự ăn mòm,
sự làm hại,
sự trở chứng,
sự công kích,
tấn công
|
chuck
noun
|
|
chắc lưởi,
đồ ăn,
gà kêu con,
sự đánh,
sự liệng,
tặc lưởi
|
knocking
noun
|
|
sự đánh,
sự đụng chạm,
sự đụng phải,
sự kinh ngạc
|
whack
noun
|
|
cái đánh,
sự đánh
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|