|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
come down
verb
|
|
đi xuống,
ngã xuống,
rớt hột,
sa sút,
sụp đổ
|
down on
|
|
hạ xuống
|
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
See Also in Vietnamese
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
xuống
verb, adverb
|
|
down,
go down,
come down,
descend,
alight
|
Similar Words
upbraid
verb
|
|
sợ hãi,
khiển trách,
quở mắng,
trách mắng
|
rebuke
noun, verb
|
|
khiển trách,
khiển trách,
la mắng,
quở trách,
lời khiển trách
|
chide
noun, verb
|
|
chide,
khiển trách,
khiển trách người nào,
quở trách,
la mắng
|
scold
noun, verb
|
|
mắng,
gắt gỏng,
la mắng,
đàn bà hay càu nhàu,
người đàn bà hay rầy la
|
|
|
|
|
|