|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
look down on
|
|
khinh thường
|
go down on
|
|
đi xuống
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
clamp down on
|
|
kẹp xuống
|
crack down on
|
|
crack xuống
|
come down on
|
|
đi xuống
|
bear down on
|
|
chịu đựng
|
sit down on
|
|
ngồi xuống
|
cut down on
verb
|
|
cắt giảm,
bớt xuống
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|