|
English Translation |
|
More meanings for điều khiển
control
verb
|
|
chỉ huy,
quyền lực,
đè nén,
sự cầm lái,
điều khiển,
sự cầm lại,
kiểm soát,
sự chế ngự,
kiểm tra,
sự chỉ huy,
ngăn lại
|
manipulate
verb
|
|
chuyển dụng,
điều khiển,
dùng,
vận dụng
|
command
verb
|
|
bắt phải,
chỉ huy,
điều khiển,
đốc xuất,
ra lịnh,
sai khiến
|
driving
noun
|
|
đánh xe,
điều khiển,
sự đóng,
sự lái,
sự siết con vít,
tập lái xe
|
run
verb
|
|
kinh doanh,
đâm xuyên qua,
dầm dề,
đầm đìa,
lai láng,
lên tới
|
manage
verb
|
|
trông nom,
áp phục người nào,
chế ngự,
chỉnh đốn,
coi sóc,
điều khiển
|
direct
verb
|
|
cai quản,
chỉ đường,
đi về hướng,
gởi,
ngỏ lời,
sai bảo
|
conduct
verb
|
|
cách cư xữ,
trong nôm,
điều khiển,
cư xử,
hướng dẫn,
hạnh kiểm,
quản lý,
phẩm hạnh
|
direction
noun
|
|
chỉ huy,
chỉ thị,
địa chỉ,
điều khiển,
giám đốc,
huấn lịnh
|
lead
verb
|
|
bọc chì,
buộc chì vào cho nặng,
gắn vào khuôn bằng chì,
trám chì,
tráng chì,
chỉ huy
|
dirigible
adjective
|
|
điều khiển,
sai khiến được
|
administer
verb
|
|
trông nôm,
áp dụng,
cung cấp,
điều khiển,
thi hành
|
edit
verb
|
|
điều khiển,
giám đốc
|
con
noun
|
|
điều khiển,
lái,
nghiên cứu
|
directive
adjective
|
|
chỉ huy,
chi phối,
chỉ thị,
điều khiển,
huấn lịnh
|
administrate
verb
|
|
trông nôm,
áp dụng,
cung cấp,
điều khiển,
thi hành
|
superintend
verb
|
|
trông nom,
coi sóc,
điều khiển,
giám thị
|
coxswain
noun
|
|
điều khiển,
lái tàu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
chịu trách nhiệm
noun, adjective, verb
|
|
responsible for,
responsible,
liable,
accountable,
bear
|
trông nom
verb
|
|
take care of,
look after,
oversee,
tend,
manage
|
chỉ huy
|
|
command
|
đi lên
noun, adjective, verb
|
|
go up,
going,
going on
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|