|
English Translation |
|
More meanings for chịu trách nhiệm
responsible
adjective
|
|
chịu trách nhiệm,
có quyền,
đáng kính,
đáng tin cậy
|
liable
adjective
|
|
chịu trách nhiệm,
có lẻ,
dể bị,
phải chịu,
phải đóng thuế
|
accountable
adjective
|
|
cắt nghỉa,
chịu trách nhiệm,
giải thích,
phải trả lời
|
bear
verb
|
|
mang,
ôm,
cầm,
chịu,
đầu cơ,
phòng sụt giá
|
respond
verb
|
|
chịu trách nhiệm,
phản lại,
quật lại
|
amenable
adjective
|
|
chịu trách nhiệm,
đáng bị phạt,
dể dạy,
phục tùng
|
burden
noun
|
|
chịu trách nhiệm,
điệp khúc,
đồ nặng,
gánh nặng,
lập chứng trách nhiệm,
sức trọng tải
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|