|
English Translation |
|
More meanings for có quyền
See Also in Vietnamese
không có quyền
noun, adjective
|
|
no right,
incompetent,
incompetence
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
quyền
|
|
rights
|
quyền
noun
|
|
rights,
authorities,
access,
privilege,
claim
|
See Also in English
right
noun, adjective, verb, adverb
|
|
đúng,
ngay,
hoàn toàn,
tất cả,
hết
|
the
|
|
các
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|