|
English Translation |
|
More meanings for nhận chắc
predicative
adjective
|
|
định chắc,
nhận chắc
|
certify
verb
|
|
cấp chứng thư,
chứng minh,
chứng nhận,
nhận chắc,
phát bằng cấp,
phát văn bằng
|
have
verb
|
|
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
predicate
verb
|
|
định chắc,
nhận chắc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|