|
English Translation |
|
More meanings for không tự nhiên
unnatural
adjective
|
|
dị thường,
khác thường,
không tự nhiên
|
affectation
noun
|
|
không tự nhiên,
sự bổ nhậm,
sự giả tạo
|
stiff
adjective
|
|
bướng bỉnh,
cứng,
cứng đầu,
khó nhọc,
khó vặn,
không tự nhiên
|
lackadaisical
adjective
|
|
giả đò,
kiểu cách,
không tự nhiên,
làm bộ ỏng ẹo
|
mannerism
noun
|
|
kiểu sức,
không tự nhiên,
thói cầu kỳ
|
theatrical
adjective
|
|
có vẻ đóng kịch,
không tự nhiên,
thuộc về kịch trường
|
starchy
adjective
|
|
có bột,
có chất bột,
không tự nhiên,
làm bộ
|
embarrassment
noun
|
|
không tự nhiên,
sự khó chịu,
sự lúng túng,
sự ngượng ngùng
|
affected
adjective
|
|
bị bịnh,
cãm động,
cầu kỳ,
động lòng,
giả bộ,
không tự nhiên
|
buckram
adjective
|
|
không tự nhiên
|
attitude
noun
|
|
dáng điệu,
điệu bộ,
không tự nhiên,
làm bộ
|
constrainedly
adverb
|
|
bực bội,
không tự nhiên,
miển cưởng
|
constrained
adjective
|
|
bực bội,
khó chịu,
không tự nhiên,
nụ cười gượng
|
far-fetched
adjective
|
|
gượng,
gượng gạo,
hay mắc cở,
không tự nhiên
|
See Also in Vietnamese
tự nhiên
noun, adjective, adverb
|
|
nature,
native,
spontaneous,
spontaneity,
inbred
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
tự
|
|
self
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|