|
English Translation |
|
More meanings for sự lúng túng
embarrassment
noun
|
|
không tự nhiên,
sự khó chịu,
sự lúng túng,
sự ngượng ngùng
|
puzzlement
noun
|
|
sự khó nghĩ,
sự khó xử,
sự lúng túng
|
lurch
noun
|
|
bước đi lảo đảo,
đi loạng choạng,
nghiên thình lình,
sự bối rối,
sự lắc,
sự lúng túng
|
puzzle
noun
|
|
câu đố lắp hình,
sự bối rối,
sự khó xử,
sự lúng túng,
vấn đề khó giải quyết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|