|
English Translation |
|
More meanings for giả bộ
assumed
adjective
|
|
giả bộ,
giả dối,
không chắc chắn
|
feint
verb
|
|
giả bộ,
giả mạo
|
simulated
adjective
|
|
giả bộ,
giả vờ
|
assume
verb
|
|
chiếm lấy,
đảm đương,
đoán chừng,
gánh vác,
giả bộ,
giả đò
|
assumption
noun
|
|
kiêu căng,
giả bộ,
sự cưởng chiếm,
sự giả thuyết,
tiểu tiền đề,
tính tự phụ
|
dissemble
verb
|
|
bỏ qua,
giả bộ,
giả dờ,
giấu giém,
làm bộ không biết,
làm lơ
|
counterfeit
adjective
|
|
giả bộ,
giả mạo,
giả vờ,
làm giả
|
feign an excuse
verb
|
|
giả bộ
|
affected
adjective
|
|
bị bịnh,
cãm động,
cầu kỳ,
động lòng,
giả bộ,
không tự nhiên
|
artificial
noun
|
|
giả bộ
|
artificiality
noun
|
|
giả bộ,
nhân tạo
|
dissimulation
noun
|
|
giả bộ
|
semblance
noun
|
|
bề ngoài,
giả bộ,
sự giả đò
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|