|
What's the Vietnamese word for wood? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for wood
See Also in English
Similar Words
forest
noun, verb
|
|
rừng,
trồng cây,
rừng
|
woods
noun
|
|
gỗ,
gỗ
|
firewood
noun
|
|
củi,
gổ dùng đốt lo sưởi,
than dùng nướng và nấu ăn
|
kindling
noun
|
|
sự nhút nhát,
gây mối thù,
kích thích,
xúi giục
|
woodland
noun
|
|
woodland,
nhiều cây cối,
xứ có nhiều rừng
|
thicket
noun
|
|
bụi cây,
chổ nhiều cây mọc khít nhau,
chổ rậm rạp
|
spinney
noun
|
|
spinney,
rừng nhỏ
|
tinder
noun
|
|
tinder,
bùi nhùi để nhúm lửa,
tiêm của quẹt máy,
vật liệu để bắt lửa
|
copse
noun
|
|
copse,
bụi rậm,
chồi cây,
lùm cây
|
logs
|
|
nhật ký
|
|
|
|
|
|
|