|
English Translation |
|
More meanings for sự nhút nhát
chicken-hearted
adjective
|
|
nhút nhát,
sự nhút nhát,
tánh nhút nhát,
tim gà
|
abjectness
|
|
sự nhút nhát
|
squeamishness
|
|
sự nhút nhát
|
peevishness
|
|
sự nhút nhát
|
wheedle
verb
|
|
sự nhút nhát,
dỗ nịnh,
táng tỉnh,
tâng bốc
|
piggishness
|
|
sự nhút nhát
|
twitchiness
|
|
sự nhút nhát
|
shyness
|
|
sự nhút nhát
|
pluckiness
|
|
sự nhút nhát
|
jejuneness
noun
|
|
sự nhút nhát,
sự ít ỏi,
sự khô cằn,
sự khô khan,
sự không gợi cảm
|
wryness
|
|
sự nhút nhát
|
kindling
noun
|
|
sự nhút nhát,
gây mối thù,
kích thích,
xúi giục
|
caducity
noun
|
|
sự nhút nhát,
tính không bền,
thời kỳ già yếu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|