|
English Translation |
|
More meanings for tâng bốc
exalted
adjective
|
|
địa vị cao,
hăng hái,
kích thích,
phẩm giá cao,
phấn khởi,
sôi nổi
|
exalt
verb
|
|
Nâng cao,
kích thích,
khen ngợi,
khen quá đáng,
làm mạnh thêm,
làm phấn khởi
|
coax
verb
|
|
nịnh hót,
nói ngọt,
dỗ dành,
tâng bốc
|
wheedle
verb
|
|
dỗ nịnh,
táng tỉnh,
tâng bốc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|