|
English Translation |
|
More meanings for làm phấn khởi
excite
verb
|
|
làm phấn khởi,
xúi
|
galvanize
verb
|
|
làm phấn khởi,
mạ điện,
sống lại
|
exalt
verb
|
|
Nâng cao,
kích thích,
khen ngợi,
khen quá đáng,
làm mạnh thêm,
làm phấn khởi
|
inflame
verb
|
|
bốc lửa,
đốt,
đốt cháy,
khuyến khích,
làm phấn khởi
|
encouraging
adjective
|
|
làm bạo dạn,
làm hăng hái,
làm kích thích,
làm phấn khởi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|