|
English Translation |
|
More meanings for bồng bột
elated
adjective
|
|
bồng bột
|
spirited
adjective
|
|
hung hăng,
bồng bột,
can đãm,
hăng hái
|
ebullience
noun
|
|
bồng bột,
sự sôi nổi
|
combustible
adjective
|
|
bồng bột,
cháy được
|
mettle
noun
|
|
bồng bột,
lòng can đảm,
sự hăng hái,
tánh tình,
tính chất,
tính hung hăng
|
effervesce
verb
|
|
bồng bột,
sôi bọt,
sủi bọt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
mừng quýnh
|
|
overjoyed
|
khoái trá
|
|
delighted
|
hạnh phúc
|
|
happy
|
sống lại
|
|
revive
|
vui mừng
|
|
delight
|
vui mừng
adjective, verb, adverb
|
|
delight,
joyful,
joyous,
joyfully,
joyously
|
hân hoan
noun, adjective, verb, adverb
|
|
joyful,
rejoice,
joyfully,
jubilant,
delight
|
tánh hoan hỉ
|
|
gleeful
|
cảm động
|
|
moving
|
ngây hồn
|
|
ecstatic
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|