|
English Translation |
|
More meanings for cảm động
moving
adjective
|
|
cảm động,
động,
tự động
|
thrilled
adjective
|
|
cảm động,
làm động lòng
|
pathetic
adjective
|
|
cảm động,
động tâm,
dể động lòng
|
melt
verb
|
|
cảm động,
chảy vì sức nóng,
làm cảm động,
làm tan,
xúc động,
nấu chảy
|
thrilling
adjective
|
|
cảm động,
cảm xúc,
động lòng,
xúc động
|
feeling
adjective
|
|
cảm động,
đa cãm,
làm động lòng
|
melting
adjective
|
|
cảm động,
chảy
|
touchy
adjective
|
|
cảm động,
cảm kích,
dể cãm,
hay giận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|