|
English Translation |
|
More meanings for tự động
automatic
adjective
|
|
như máy,
tự động,
vô ý thức
|
automotive
adjective
|
|
máy tự động,
tự động
|
automatical
adjective
|
|
tự động
|
moving
adjective
|
|
cảm động,
động,
tự động
|
movable
adjective
|
|
di động,
động,
dời đi được,
tự động
|
intransitive
adjective
|
|
tự động,
tự động từ
|
spontaneity
noun
|
|
sự tự phát,
tự động,
tự nhiên
|
locomotive
adjective
|
|
di động,
tự động,
thích đi du lịch,
thuộc về sự vận động
|
self-acting
adjective
|
|
tự động
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|