|
Vietnamese Translation |
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
demureness
noun
|
|
đoan trang,
nghiêm trang
|
bashfulness
noun
|
|
bashfulness,
e lệ,
thẹn thuồng
|
taciturnity
noun
|
|
taciturnity,
tánh ít nói,
tánh trầm mặc
|
diffidence
noun
|
|
sự khác biệt,
bối rối,
lúng túng,
thiếu tin tưởng,
thiếu tự tin
|
reticence
noun
|
|
sự kín đáo,
điều ẩn ức không nói ra,
sự không nói hết lời,
tánh thận trọng
|
humility
noun
|
|
khiêm nhường,
khiêm nhượng,
khiêm tốn,
lòng từ tốn
|
|
|
|
|
|
|