|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
a piece of wood
|
|
một mảnh gỗ
|
piece
noun, verb
|
|
cái,
chắp vá,
nối lại,
vá,
buộc lại
|
of wood
|
|
gỗ
|
wood
noun
|
|
gỗ,
cây cối trong rừng,
gỗ,
rừng,
thùng đựng rượu
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|