|
English Translation |
|
More meanings for chồi cây
shoot
noun
|
|
cành non,
chồi cây,
sự làm nhức nhối,
thác nước,
cuộc săn bắn,
cuộc thi bắn
|
offset
noun
|
|
thân cây,
cành cây,
chồi cây,
sự bù lại,
sự làm sai trục,
đền bù
|
coppice
noun
|
|
bụi rậm,
chồi cây,
lùm cây nhỏ
|
copse
noun
|
|
bụi rậm,
chồi cây,
lùm cây
|
offshoot
noun
|
|
chồi cây,
con cháu
|
offspring
noun
|
|
chồi cây,
con cái,
con cháu,
kết quả
|
sprout
noun
|
|
chồi cây,
mầm non,
mộng cây
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|