|
English Translation |
|
More meanings for thác nước
waterfall
noun
|
|
thác nước
|
cascade
noun
|
|
giòng nước,
nguồn nước,
thác nước
|
fall
noun
|
|
rơi,
cột nước,
gập ghềnh,
ngã xuống,
sụp đổ,
sự đẻ
|
chute
noun
|
|
đường trợt,
thác nước,
xe trợt tuyết
|
linn
noun
|
|
thác nước
|
shoot
noun
|
|
cành non,
chồi cây,
sự làm nhức nhối,
thác nước,
cuộc săn bắn,
cuộc thi bắn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|